Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hợp Đồng
Từ vựng tiếng Hàn về hợp đồng · 1. 계약, Hợp đồng · 2. 가계약, Bản hợp đồng tạm · 3. 본계약, Hợp đồng chính · 4. 계약자, Người hợp đồng · 5. 계약액, Tiền hợp đồng
Từ vựng tiếng Hàn về hợp đồng · 1. 계약, Hợp đồng · 2. 가계약, Bản hợp đồng tạm · 3. 본계약, Hợp đồng chính · 4. 계약자, Người hợp đồng · 5. 계약액, Tiền hợp đồng
Trong bối cảnh hợp tác kinh tế, lao động và đầu tư giữa Việt Nam – Hàn Quốc không ngừng mở rộng, dịch hợp đồng tiếng Hàn đã trở thành nhu cầu thiết yếu của nhiều doanh nghiệp và cá nhân. Đây là công việc đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối về ngôn ngữ […]
In the context of international integration, the need for communication and cooperation with Korean partners is increasing. To meet this need, Korean translation services become extremely important and necessary.