Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hợp Đồng
Từ vựng tiếng Hàn về hợp đồng · 1. 계약, Hợp đồng · 2. 가계약, Bản hợp đồng tạm · 3. 본계약, Hợp đồng chính · 4. 계약자, Người hợp đồng · 5. 계약액, Tiền hợp đồng
Từ vựng tiếng Hàn về hợp đồng · 1. 계약, Hợp đồng · 2. 가계약, Bản hợp đồng tạm · 3. 본계약, Hợp đồng chính · 4. 계약자, Người hợp đồng · 5. 계약액, Tiền hợp đồng
Việc hợp tác kinh doanh quốc tế ngày càng trở nên phổ biến và Hàn Quốc là một trong những đối tác quan trọng của nhiều doanh nghiệp. Khi làm việc với các đối tác Hàn Quốc, nhu cầu dịch hợp đồng tiếng Hàn chính xác trở nên thiết yếu để đảm bảo hiểu rõ các […]
In the context of international integration, the need for communication and cooperation with Korean partners is increasing. To meet this need, Korean translation services become extremely important and necessary.