Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc là một lĩnh vực ngôn ngữ đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các thuật ngữ kỹ thuật và kiến thức chuyên môn. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều từ vựng tiếng Anh thông dụng và cơ bản mà người học có thể dễ dàng tiếp cận và ứng dụng trong các tình huống giao tiếp chuyên ngành.
In this article, No.1 Translation sẽ tổng hợp và giải thích chi tiết những từ vựng English chuyên ngành kiến trúc cơ bản, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
👉 See more: Translation of English Documents Specialized in Architecture
Ngành kiến trúc tiếng Anh là gì?
Ngành kiến trúc tiếng Anh là "Architecture”. Đây là một lĩnh vực chuyên sâu kết hợp giữa nghệ thuật, khoa học và kỹ thuật để thiết kế không gian sống, công trình xây dựng và cảnh quan đô thị. Bên cạnh đó, người làm việc trong ngành này được gọi là "Architect” – kiến trúc sư.
Hiện nay, kiến trúc sư được chia thành nhiều chuyên ngành khác nhau, phản ánh tính đa dạng và phức tạp của ngành kiến trúc hiện đại. Dưới đây là 7 kiểu kiến trúc sư Translate to English phổ biến:
Vocabulary | Phiên âm (IPA) | Vietnamese Meaning |
Residential Architect | /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɑːkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư nhà ở/khu dân cư |
Commercial Architect | /kəˈmɜːʃəl ˈɑːkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư công trình thương mại |
Interior Designer | /ɪnˈtɪərɪə dɪˈzaɪnə/ | Nhà thiết kế nội thất |
Green Design Architect | /griːn dɪˈzaɪn ˈɑːkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư thiết kế xanh |
Landscape Architect | /ˈlænskeɪp ˈɑːkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư cảnh quan |
Urban Designer | /ˈɜːbən dɪˈzaɪnə/ | Nhà thiết kế đô thị |
Industrial Architect | /ɪnˈdʌstrɪəl ˈɑːkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư công nghiệp |
👉 See more: Glossary of Terms and English Vocabulary for Electronics and Telecommunications
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành kiến trúc
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc là nền tảng không thể thiếu đối với sinh viên kiến trúc, kiến trúc sư và những người làm việc trong lĩnh vực thiết kế – xây dựng. Dưới đây là bảng từ vựng kiến trúc tiếng Anh thông dụng nhất, bao gồm danh từ, động từ và tính từ chuyên ngành, giúp bạn học và ghi nhớ hiệu quả hơn.
Các danh từ tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thường dùng
Vocabulary | Transcription | Vietnamese Meaning |
arcade | /ɑːˈkeɪd/ | dãy cuốn, đường có mái vòm |
articulation | /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃən/ | trục bản lề |
axis | /ˈæksɪs/ | trục |
biomimicry | /ˌbaɪ.əʊˈmɪm.ɪ.kri/ | mô phỏng sinh học |
balcony | /ˈbælkəni/ | ban công |
concrete | /ˈkɒnkriːt/ | bê tông |
landmark | /ˈlændmɑːk/ | điểm mốc |
skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpə/ | nhà chọc trời |
façade | /fəˈsɑːd/ | mặt tiền |
elevation | /ˌɛlɪˈveɪʃən/ | hình chiếu đứng |
cladding | /ˈklædɪŋ/ | tấm ốp, lớp phủ |
Ngoài ra còn có hàng trăm thuật ngữ kiến trúc khác như structure (kết cấu), floor plan (sơ đồ mặt bằng), ventilation (thông gió), timber (gỗ xây dựng),… – bạn có thể tham khảo danh sách chi tiết đầy đủ ở cuối bài.
👉 See more: 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật Common
Động từ tiếng Anh thường dùng trong ngành kiến trúc
Những động từ chuyên ngành kiến trúc sau đây thường xuyên xuất hiện trong quá trình thiết kế, xây dựng và cải tạo công trình:
Vocabulary | Transcription | Vietnamese Meaning |
build | /bɪld/ | build |
design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
demolish | /dɪˈmɒlɪʃ/ | phá dỡ |
renovate | /ˈrɛnəʊveɪt/ | cải tạo |
support | /səˈpɔːt/ | nâng đỡ |
reconstruct | /ˌriːkənsˈtrʌkt/ | tái thiết |
Việc sử dụng đúng động từ không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp chuyên ngành mà còn giúp bạn mô tả chính xác quy trình thi công và thiết kế trong hồ sơ kỹ thuật.
👉 See more: Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật: Từ Vựng & Mẫu Câu Cơ Bản
Tính từ tiếng Anh mô tả kiến trúc
Các tính từ sau thường dùng để mô tả công trình, phong cách hoặc đặc điểm kiến trúc:
Vocabulary | Transcription | Vietnamese Meaning |
modern | /ˈmɒdən/ | hiện đại |
traditional | /trəˈdɪʃənl/ | truyền thống |
curved | /kɜːvd/ | cong |
futuristic | /ˌfjuːʧəˈrɪstɪk/ | mang tính tương lai |
innovative | /ɪnˈnɒvətɪv/ | đột phá, sáng tạo |
spacious | /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi |
ornate | /ɔːˈneɪt/ | trang trí công phu, cầu kỳ |
high-rise | /ˈhaɪraɪz/ | cao tầng |
👉 See more: Synthetic Physics English Vocabulary For Students
Thuật ngữ và cụm từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Dưới đây là bảng tổng hợp những thuật ngữ và viết tắt quan trọng trong tiếng Anh ngành kiến trúc để bạn học tập hiệu quả hơn:
Thuật ngữ | Transcription | Vietnamese Meaning |
All-in Rate | /ˈɔːlˈɪn reɪt/ | Tổng chi phí |
Architect of Record | /ˈɑːkɪtɛkt ɒv ˈrɛkɔːd/ | Kiến trúc sư chủ trì |
Box Crib | /bɒks krɪb/ | Giàn hộp trợ lực |
Catastrophic Failure | /ˌkætəˈstrɒfɪk ˈfeɪljə/ | Sự cố nghiêm trọng không thể phục hồi |
Cant (Architecture) | /kænt/ | Thiết kế vát chéo |
Concrete Cover | /ˈkɒnkriːt ˈkʌvə/ | Lớp bê tông bảo vệ cốt thép |
Design-build | /dɪˈzaɪn-bɪld/ | Thiết kế và thi công trọn gói |
Encasement | /ɪnˈkeɪsmənt/ | Lớp phủ xây dựng |
Joist | /ʤɔɪst/ | Dầm ngang |
Lean Construction | /liːn kənˈstrʌkʃən/ | Xây dựng tinh gọn |
Master Plan | /ˈmɑːstə plæn/ | Bản quy hoạch tổng thể |
Performance Gap | /pəˈfɔːməns gæp/ | Khoảng cách hiệu suất |
Precast Concrete | /prɪˈkɑːst ˈkɒnkriːt/ | Bê tông đúc sẵn |
Purlin | /ˈpɜːlɪn/ | Xà gồ |
Quantity Take-off | /ˈkwɒntɪti ˈteɪkɒf/ | Dự toán khối lượng xây dựng |
Shoring | /ˈʃɔːrɪŋ/ | Hệ chống đỡ tạm thời |
Superstructure | /ˈsjuːpəˌstrʌkʧə/ | Kết cấu bên trên nền móng |
Thin-Shell Structure | /θɪn-ʃɛl ˈstrʌkʧə/ | Kết cấu vỏ mỏng |
Topping Out | /ˈtɒpɪŋ aʊt/ | Lễ cất nóc |
Underpinning | /ˌʌndəˈpɪnɪŋ/ | Gia cố nền móng |
VDC (Virtual Design & Construction) | /ˈvɜːtjʊəl dɪˈzaɪn & kənˈstrʌkʃən/ | Thiết kế và xây dựng ảo |
Voided Biaxial Slab | /ˈvɔɪdɪd ˌbaɪˈæksiəl slæb/ | Tấm sàn rỗng hai trục |
👉 See more: Synthetic Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiểm Toán Kế Toán Chi Tiết
Nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ thuật ngữ, mà còn cần đi đôi với việc hiểu ngữ cảnh sử dụng và cách áp dụng vào thực tế thiết kế – xây dựng. Để làm được điều này, người học cần lựa chọn các nguồn học uy tín, chất lượng và phù hợp với trình độ chuyên môn.
Các đầu sách học tiếng Anh ngành kiến trúc nên tham khảo
Ngoài các giáo trình chính thức tại trường đại học, bạn có thể tự học và mở rộng vốn từ vựng thông qua những cuốn sách chuyên ngành sau:
- English for Architecture Students
- Cuốn sách giúp sinh viên kiến trúc làm quen với thuật ngữ và tình huống giao tiếp thực tế trong ngành.
- Nội dung tập trung vào kỹ năng đọc hiểu bản vẽ, mô tả công trình và viết báo cáo chuyên ngành.
- A History of English Architecture
- Giới thiệu lịch sử phát triển kiến trúc ở Anh qua các thời kỳ, đồng thời cung cấp nhiều từ vựng phong phú liên quan đến phong cách, vật liệu và kỹ thuật xây dựng.
- Bionic Architecture: Learning from Nature
- Phân tích xu hướng kiến trúc lấy cảm hứng từ thiên nhiên (biomimicry), phù hợp cho người học quan tâm đến thiết kế bền vững và sáng tạo.
- The Oxford Dictionary of Architecture
- Từ điển chuyên ngành uy tín, giải thích chi tiết các thuật ngữ kiến trúc, kỹ thuật và lịch sử kiến trúc bằng tiếng Anh chuẩn học thuật.
👉 See more: Dịch Sách Tiếng Anh Sang Tiếng Việt – Chuyên Nghiệp, Chính Xác, Giá Tốt
Ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Một số ứng dụng công nghệ hỗ trợ người học nắm vững từ vựng và áp dụng vào thực tế thiết kế, đo đạc hoặc lập bản vẽ:
- Coursera: Cung cấp khóa học kiến trúc và tiếng Anh chuyên ngành từ các trường đại học lớn như Yale, Harvard, MIT.
- My Measures: Ứng dụng giúp lưu và ghi chú số đo công trình bằng tiếng Anh, phù hợp cho sinh viên kiến trúc và kỹ sư hiện trường.
- Sun Seeker: Hỗ trợ tính toán góc chiếu sáng mặt trời – thuật ngữ kiến trúc ánh sáng được sử dụng thường xuyên.
- magicplan: Cho phép tạo bản vẽ mặt bằng 2D, 3D, từ đó hỗ trợ học các từ vựng liên quan đến sơ đồ, bố cục và bố trí không gian.
👉 See more: 10 App Dịch Tiếng Anh Không Cần Mạng Accurate
Trang web học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Dưới đây là các website học trực tuyến uy tín, cung cấp tài liệu, khóa học và nội dung từ vựng chuyên ngành kiến trúc bằng tiếng Anh:
- Lynda.com: Nền tảng học trực tuyến của LinkedIn, có nhiều khóa học về kiến trúc, phần mềm thiết kế và kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành.
- Takelessons.com: Kết nối với giáo viên dạy tiếng Anh chuyên ngành một kèm một, phù hợp với người học có mục tiêu cá nhân rõ ràng.
- ArchiEnglish.com: Website chuyên biệt cho người học tiếng Anh trong lĩnh vực kiến trúc, với bài học thực tiễn, podcast và từ vựng chuyên ngành.
- edX.org: Cung cấp khóa học kiến trúc chuyên sâu và tiếng Anh học thuật từ các đại học hàng đầu như MIT, Delft, Harvard.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc phổ biến
Để thành thạo tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, ngoài việc ghi nhớ từ vựng và thuật ngữ chuyên môn, bạn còn cần luyện tập các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực kiến trúc.
Đây là những câu hỏi – trả lời cơ bản nhưng hữu ích khi tham gia thuyết trình, mô tả công trình, trao đổi với đối tác nước ngoài, hoặc làm việc trong môi trường kiến trúc quốc tế.
- It’s located in the capital of Vietnam, Hanoi. Nó nằm ở thủ đô của Việt Nam, Hà Nội.
- What is this building made of? Tòa nhà này được làm bằng gì?
- The palace is half Vietnamese and half French in its style of architecture. Cung điện mang phong cách kiến trúc nửa Việt Nam và nửa Pháp.
- It is new, but not modern. Nó mới, nhưng không hiện đại.
- It must be nice to live in a city with such beautiful buildings and history. Thật tuyệt khi được sống trong một thành phố có những tòa nhà và lịch sử tuyệt đẹp như vậy.
- Who was the architect? Ai là kiến trúc sư của công trình này?
- Do you prefer modern or traditional buildings? Bạn thích các tòa nhà hiện đại hay truyền thống hơn?
- Do you think ancient civilizations constructed these large buildings? Bạn có nghĩ rằng các nền văn minh cổ đại đã xây dựng những công trình khổng lồ này không?
- Is it well-known all over the world? Nó có nổi tiếng trên toàn thế giới không?
- They were the tallest buildings in the world. Chúng từng là những tòa nhà cao nhất thế giới.
- Is your city a mix of new and old? Có phải thành phố của bạn là sự pha trộn giữa cũ và mới không?
- Believe me, every city has its ugly parts. Tin tôi đi, thành phố nào cũng có những khu vực không đẹp.
- Do you have to purchase a ticket in order to visit the citadel? Bạn có cần mua vé để tham quan thành cổ không?
- Early legislation was confined almost entirely to matters of construction. Các đạo luật ban đầu gần như chỉ tập trung vào vấn đề xây dựng.
- She’d missed nature while staying at the penthouse. Cô ấy cảm thấy nhớ thiên nhiên khi sống trong căn hộ áp mái.
👉 See more: Dịch Tài Liệu Chuyên Ngành Xây Dựng – Kiến Trúc Chuẩn Xác, Giá Rẻ
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc cùng với các mẫu câu giao tiếp, tài liệu tham khảo, ứng dụng và website hỗ trợ học hiệu quả. Bộ từ vựng này không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ mà còn cung cấp nền tảng kiến thức vững chắc để tự tin sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập và làm việc chuyên nghiệp liên quan đến kiến trúc, xây dựng, thiết kế nội ngoại thất và quy hoạch đô thị.