Tiếng Khmer (thông tục: ភាសាខ្មែរ [pʰiːəsaː kʰmaːe], trang trọng: ខេមរភាសា [kʰeɛmaʔraʔ pʰiːəsaː]) hay còn được gọi là tiếng Campuchia.

Bài viết sau đây của Dịch Thuật Số 1 sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về tiếng Khmer và giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ độc đáo này.

DỊCH THUẬT TIẾNG KHMER

Tiếng Khmer là gì? 

Tiếng Khmer là ngôn ngữ chính thức của Campuchia và là tiếng mẹ đẻ của khoảng 90% dân số quốc gia này cùng một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam, Thái Lan và Lào.

Tiếng Khmer chịu ảnh hưởng đáng kể từ tiếng Phạn và tiếng Pali, đặc biệt là trong lĩnh vực tôn giáo và ngôn ngữ hoàng gia. Điều này do ảnh hưởng của Ấn Độ giáo và Phật giáo, vốn đã du nhập vào Campuchia từ rất sớm.

tiếng khmer là ngôn ngữ gì

Tiếng Khmer là ngôn ngữ Môn-Khmer được ghi nhận sớm nhất và có hệ chữ viết lâu đời nhất. Điều này do tiếng Khmer cổ là ngôn ngữ của các vương quốc Chân Lạp, Angkor và Phù Nam, những nền văn minh hùng mạnh trong lịch sử Đông Nam Á.

>>> Xem thêm: Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Khmer

Các phương ngữ phổ biến trong tiếng Khmer

Hầu hết người Khmer nói phương ngữ Trung Khmer, được sử dụng ở đồng bằng trung tâm Campuchia. Hai ngoại lệ là phương ngữ Phnom Penh và Khmer Khe (phương ngũ thủ đô), đủ khác biệt để được xem là những phương ngữ riêng.

Ngoài ra còn có ba phương ngữ Khmer chính được sử dụng bởi người Khmer ở các vùng lãnh thổ từng thuộc Đế quốc Khmer:

  • Phương ngữ Bắc Khmer: được sử dụng bởi hơn 4 triệu người ở Đông Bắc Thái Lan.
  • Phương ngữ Khmer Krom (Nam Khmer): là ngôn ngữ chính của người Khmer ở Việt Nam, với hơn 2 triệu người sử dụng. Khmer Krom ở Việt Nam được chia thành 3 giọng riêng biệt: Trà Vinh (cổ xưa nhất), Sóc Trăng và phương ngữ của người Khmer ở các tỉnh còn lại.
  • Phương ngữ Khmer ở dãy Kravanh: thể hiện những nét của tiếng Khmer Trung đại.

tiếng khmer là ngôn ngữ chính thức của campuchia (cambodia)

>>> Xem thêm: Dịch từ tiếng Khmer sang tiếng Việt

Tiếng Khmer phân bổ ở đâu?

Tiếng Khmer được phân bổ chủ yếu ở Campuchia và một số cộng đồng người Khmer ở:

  • Việt Nam: chủ yếu ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, nơi có cộng đồng người Khmer Nam Bộ sinh sống.
  • Thái Lan: tập trung ở các tỉnh Surin, Buriram và Sisaket và giáp biên giới Campuchia.
  • Lào: một số vùng giáp biên giới Campuchia.

Bảng chữ cái tiếng Khmer

Bảng chữ cái tiếng Khmer có 33 phụ âm, 23 nguyên âm và 12 nguyên âm phụ.

BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG KHMER

ក [kɑː]

ខ [kʰɑː]

គ [kɔː] 

ឃ [kʰoː]

ង [ŋɑːŋ]

ច [cɑː]

ឆ [cʰɑː]

ជ [cɔː]

ឈ [cʰoː]

ញ [ɲɑːɲ]

ដ [ɗɑː]

ឋ [tʰɑː]

ឌ [ɗɔː]

ឍ [tʰoː]

ណ [ɲɑːɲ]

ត [tɑː]

ថ [tʰɑː]

ទ [tɔː] 

ធ [tʰoː]

ន [nɑː]

ប [pɑː]

ផ [pʰɑː]

ព [pɔː]

ភ [pʰoː]

ម [mɑː]

យ [jɑː]

រ [rɑː]

ល [lɑː]

វ [vɑː]

ឝ [wɑː]

ស [sɑː]

ហ [hɑː]

ឡ [lɑː]

អ [ʔɑː]

   

Chữ cái tiếng Khmer là hệ thống chữ viết Abugida, được viết từ trái sang phải và không có khoảng cách giữa các từ

Để gõ chữ Khmer trên máy tính, bạn cần sử dụng các phần mềm gõ tiếng Khmer như "Khmer Unicode Keyboard" hoặc "Khmer Angkor Keyboard".

Trên điện thoại, bạn chỉ cần thay đổi ngôn ngữ trong cài đặt theo các bước như sau:

Trên điện thoại Android

Trên điện thoại iPhone

  1. Mở Settings.

  2. Chọn Language & input.

  3. Chọn Languages.

  4. Nhấp vào Add a language.

  5. Chọn Khmer.

  1. Mở Settings.

  2. Chọn General.

  3. Chọn Keyboard.

  4. Chọn Keyboards.

  5. Nhấp vào Add New Keyboard.

  6. Chọn Khmer.

Đặc điểm ngữ pháp tiếng Khmer

Tiếng Khmer là một ngôn ngữ phân tích, có nghĩa là nó dựa vào trật tự từ và các từ chức năng để truyền tải ý nghĩa, thay vì sử dụng các biến tố ngữ pháp như tiếng Anh.

Dưới đây là một số đặc điểm ngữ pháp nổi bật của tiếng Khmer:

  • Trật tự từ: Chủ ngữ-động từ-tân ngữ (SVO).
  • Từ chức năng: Tiếng Khmer sử dụng các từ chức năng như giới từ và liên từ để biểu thị mối quan hệ giữa các từ trong câu.
  • Hệ thống thanh điệu: Phong phú với ba thanh điệu chính và một số thanh điệu phụ. Thanh điệu có thể thay đổi nghĩa của từ.
  • Không có giống ngữ pháp: Danh từ trong tiếng Khmer không có giống đực, giống cái hay giống trung.
  • Không có số nhiều: Danh từ trong tiếng Khmer không có dạng số nhiều.
  • Động từ: Không được chia theo thì hoặc theo ngôi.

đặc điểm ngôn ngữ khmer

Tổng hợp từ vựng tiếng Khmer phổ biến trong giao tiếp 

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Khmer phổ biến trong giao tiếp và đàm thoại hàng ngày:

Số đếm tiếng Khmer

Dưới đây là các số từ 1 đến 10 trong tiếng Khmer:

Số

Tiếng Khmer

Phiên âm

1

មួយ

muoy

2

ពីរ

pir

3

bei

4

បួន

buon

5

ប្រាំ

pram

6

ប្រាំមួយ

bram muoy

7

ប្រាំពីរ

bram pi

8

ប្រាំបី

bram bei

9

ប្រាំបួន

bram buon

10

ដប់

dop

Tiếng Campuchia khi ăn uống

  • Dĩa: ចាន (chan)
  • Muỗng, thìa: ស្លាបពីរយួន (slap pô-ria)
  • Đũa: ឆង្កោ (chhong kơ)
  • Dao: កាមប្រិត (căm bất)
  • Ly: គែម (keo)
  • Cơm: បាយ (bai)
  • Bánh: នំ (num)
  • Ngon: ឆ្នាំង (chho-nganh)
  • Đói: ខូលីន (khô-liên)
  • Ăn: ស៊ិ (si)
  • Tính tiền: កូតលើ (cớt lui)
  • Xin thêm cơm: សុំបាយចូលម្តង (sum bai choul mtdanh)
  • Xin thêm trà đá: សុំតូចទឹកក្រដាស (sum tooch teuk krodaas)
  • Xin thêm đá: សុំតូចក្រដាស (sum tooch krodaas)

Tiếng Khmer dùng trong khách sạn

  • Khách sạn: សណ្ឋាគារ (santa kaay)
  • Nhà trọ: តែសុមនុក (te som nak)
  • Phòng: បន្ទប់ទឹក (bon toup)
  • Chìa khóa: សោ (so)
  • Giường: គោរី (ko ri)
  • Gối: ក្រណាស់ (kho nơi)
  • Mền: ផ្សិត (phui)
  • Điện thoại: ទូរស័ព្ទ (tu ro sap)
  • Ngủ: តែចូល (te chuol)
  • Tôi muốn thuê 1 phòng: ខ្ញុំចង់ជួលបន្ទប់មួយ (khnŭm chuŏng chŭəl bon toup muŏy)
  • Tôi muốn dọn phòng: ខ្ញុំចង់ដឹកបន្ទប់ (khnŭm chuŏng duk bon toup)
  • Tôi muốn trả phòng: ខ្ញុំចង់បង់បន្ទប់ (khnŭm chuŏng bong bon toup)

Tiếng Khmer trong đi lại ở Campuchia

  • Đi đâu?: តែណា (te na)
  • Gần: ជិត (chit)
  • Xa: ចូលឆ្នោត (chol chnoat)
  • Bao nhiêu: បន្តិច (ponman)
  • Bến xe: ចោមណាតឡាន (chomnot lan)
  • Đi thẳng: ផ្លូវចេញ (phlu ceng)
  • Quẹo phải: បុរសាដើម (bor sadam)
  • Quẹo trái: បុរសស្វែង (bor svang)
  • Xe đạp: កូនរស់ (kon ros)
  • Xe ba bánh: តុកតុក (tuk tuk)
  • Xe mô tô: ម៉ូតូ (moto)
  • Xe đò: ឡានក្រុង (lan krong)

Mua - bán bằng tiếng Khmer

  • Mua: ទិញ (tean)
  • Bán: លក់ (louk)
  • Cửa hàng: ហាង (hang)
  • Giá: តម្លៃ (tormlay)
  • Giảm giá: គិតថ្លៃ (kei torlay)
  • Đắt: គិត (keit)
  • Rẻ: លឿន (lean)
  • Bao nhiêu tiền?: ប៉ុន្មានលុយ? (ponman lu)
  • Tôi muốn mua cái này: ខ្ញុំចង់ទិញនេះ (khnŭm chuŏng tean ne)
  • Có thể giảm giá được không?: អ្នកគិតថ្លៃទេ? (nek kei torlay te)
  • Tiền thừa: សាប (sap)

Các cụm từ phổ biến trong tiếng Khmer

Dưới đây là các cụm từ phổ biến trong tiếng Khmer:

  • Anh yêu em: បងស្រលាញ់អូន (bong srolanh aun)
  • Xin chào: សួស្ដី (suostei)
  • Anh nhớ em: បងដែលបានរក់អូន (bong del ban rok aun)
  • Cảm ơn: អរគុណ (arun kun)
  • Chúc ngủ ngon: ជួបមុនស្រាប់គេហើយ (chop mon sra bke hay)
  • Chúc mừng sinh nhật: រីករាយថ្ងៃខួប (rik riey tngay khob)
  • Vợ: ប្រពន្ធខ្ញុំ (prouboun kngoum)
  • Chúc mừng năm mới: រីករាយឆ្នាំថ្មី (rik riey chnam tmey)
  • Chồng: ប្រពន្ធគុណ (prouboun kun)
  • Ngủ ngon: គេហើយស្រាប់ (kheay sra bke)
  • Em có yêu anh không: អ្នកចូលចិត្តបងទេ? (nek chul chit bong te)
  • Ăn cơm chưa: អាចត្រូវហេតុសិនមិន (ac truov het sot tean min)

Phương pháp tự học tiếng Khmer hiệu quả

tự học tiếng khmer

Có nhiều phương pháp tự học tiếng Khmer, tùy thuộc vào mục tiêu của bạn là học tiếng khmer cơ bản, học cấp tốc hay học tiếng những từ giao tiếp thông thường. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

Học bảng chữ cái tiếng Khmer

Dưới đây là một số mẹo nhỏ bạn có thể áp dụng để học thuộc bảng chữ cái tiếng Khmer một cách nhanh nhất:

  • Bắt đầu với các phụ âm: Hãy tập trung vào việc học các phụ âm trước, bao gồm cả cách phát âm và cách viết.
  • Phân biệt phụ âm có chân và phụ âm không chân: việc phân biệt phụ âm có chân và phụ âm không có chân là rất quan trọng khi học tiếng Khmer. Sự khác biệt về cách phát âm giữa 2 loại phụ âm này có thể tạo ra sự khác biệt về nghĩa của từ.
  • Học các nguyên âm: Sau khi đã học các phụ âm, bạn có thể bắt đầu học các nguyên âm.
  • Luyện tập viết: Hãy luyện tập viết thường xuyên. Bạn có thể viết các chữ cái, từ và cụm từ đơn giản để củng cố kiến thức của mình.
  • Sử dụng các tài liệu học tập: Có rất nhiều tài liệu học tiếng Khmer có sẵn, bao gồm sách giáo khoa, ứng dụng, trang web và video. 

Sách, giáo trình tự học tiếng Khmer

Có nhiều sách và giáo trình tự học tiếng Khmer có sẵn, cả trực tuyến và bản cứng. Dưới đây là một số lựa chọn phổ biến:

  • Khmer for Beginners (Judith M. Jacob): Đây là một cuốn sách giáo khoa toàn diện, bao gồm các bài học về ngữ pháp, từ vựng, hội thoại và văn hóa Khmer.
  • Cambodian for Beginners (Myrna L. Olson): Cuốn sách này cung cấp một cách tiếp cận đơn giản và dễ hiểu để học tiếng Khmer.
  • Colloquial Cambodian (Franklin E. Huffman): Cuốn sách này tập trung vào việc học tiếng Khmer giao tiếp.

Sách tự học tiếng Khmer của Ngô Chân Lý cũng được khá nhiều đánh giá tốt hiện nay, phù hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Khmer. Tuy nhiên, để học tập hiệu quả, bạn nên kết hợp thêm với các tài liệu học tập khác và luyện tập thường xuyên.

Phần mềm, ứng dụng tự học tiếng Khmer

Có nhiều phần mềm và ứng dụng học tiếng Khmer online có sẵn, cả miễn phí và trả phí. Bạn có thể cân nhắc những phương án sau:

  • Ứng dụng miễn phí: Duolingo, Memrise
  • Ứng dụng trả phí: Ling App, Mondly, Babbel

Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo một số phần mềm cho phép gõ chữ Khmer bằng cách sử dụng các phím tắt, dự đoán từ và kiểm tra chính tả như Google Khmer Input hoặc Keyman Khmer.

Từ điển dịch tiếng Khmer - Việt

Có nhiều từ điển dịch tiếng Khmer sang tiếng Việt online lẫn bản cứng để bạn lựa chọn như Google Translate, từ điển Khmer - Việt của SEAMEO hoặc Từ điển Việt - Khmer của Học viện Khoa học Xã hội Việt Nam.

Trên đây, Dịch Thuật Số 1 đã chia sẻ những thông tin khái quát về tiếng Khmer, các cụm từ Khmer thông dụng trong giao tiếp và phương pháp học tiếng Khmer hiệu quả. Hy vọng những thông tin này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về tiếng Khmer và bắt đầu hành trình học tập ngôn ngữ thú vị này.

Đồng thời nếu có bất cứ nhu cầu nào về dịch thuật tiếng Campuchia (Khmer) hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá nhanh chóng nhất nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1 Thương hiệu dịch thuật công chứng nổi tiếng từ 2008, Dịch Thuật Số 1 đã trải qua nhiều năm hình thành và phát triển, với tập thể ban lãnh đạo đam mê đầy nhiệt huyết, đội ngũ chuyên viên tận tình và chuyên nghiệp. Dịch Thuật Số 1 luôn khẳng định được mình là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp các giải pháp về ngôn ngữ và trở thành đối tác thân thiết của nhiều doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước, các tập đoàn đa quốc gia…

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!